やつがらし
Chào mừng.

やつがらし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やつがらし
củ từ; khoai mỡ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khoai lang
戴勝 やつがしら
hoopoe (species of Eurasian bird, Upupa epops)
chúng nó, chúng, họ, người ta
sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn, side, sáng ngời
八つ頭 やつがしら やっつあたま
giống khoai lang
矢柄 やがら
chỗ cầm (của) một mũi tên
がやがや ガヤガヤ かやかや カヤカヤ
náo nhiệt; ồn ào
部屋頭 へやがしら
đô vật xếp hạng cao nhất trong nhóm thi