やねうら
Thành A, ten, sắc sảo, ý nhị, tiếng A, gác mái, tường mặt thượng, tầng mặt thượng, hơi điên, hơi gàn

やねうら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やねうら
やねうら
thành A, ten, sắc sảo.
屋根裏
やねうら
gác xép, gác mái, gác xép sát mái
Các từ liên quan tới やねうら
屋根裏部屋 やねうらべや やねうらへや
gác xép
thành A, ten, sắc sảo, ý nhị, tiếng A, gác mái, tường mặt thượng, tầng mặt thượng, hơi điên, hơi gàn
thợ lợp nhà
平屋根 ひらやね
mái bằng, nóc bằng (nhà)
藁屋根 わらやね
mái nhà lợp bằng rơm
it is assuredly that..., can say with confidence that...
mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn, suýt chết
屋根瓦 やねがわら
mái ngói