やねうらべや
Thành A, ten, sắc sảo, ý nhị, tiếng A, gác mái, tường mặt thượng, tầng mặt thượng, hơi điên, hơi gàn
Gə'rət/, gác xép sát mái, cái đầu
Gác xép, giảng đàn, chuồng bồ câu; đành bồ câu, (thể dục, thể thao) cú đánh võng lên, nhốt trong chuồng, thể thao) đánh võng lên

やねうらべや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やねうらべや
やねうらべや
thành A, ten, sắc sảo.
屋根裏部屋
やねうらべや やねうらへや
gác xép
Các từ liên quan tới やねうらべや
thợ lợp nhà
thành A, ten, sắc sảo, ý nhị, tiếng A, gác mái, tường mặt thượng, tầng mặt thượng, hơi điên, hơi gàn
やらやら やらやら
biểu hiện của cảm xúc mạnh mẽ hoặc bất ngờ
寝部屋 ねべや
phòng ngủ
やら やら
sự không chắc chắn
núi, đống to, molehill, đầu voi đuôi chuột
屋根裏 やねうら
gác xép, gác mái, gác xép sát mái
やう やう
mưa đêm