やねや
Thợ lợp nhà
Thợ lợp rạ, thợ lợp tranh, thợ lợp lá

やねや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やねや
やねや
thợ lợp nhà
屋根屋
やねや
thợ lợp nhà
Các từ liên quan tới やねや
it is assuredly that..., can say with confidence that...
mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn, suýt chết
thành A, ten, sắc sảo, ý nhị, tiếng A, gác mái, tường mặt thượng, tầng mặt thượng, hơi điên, hơi gàn
Oh!, Oh my!, Dear me!
người làm đồ quang học, người bán đồ quang học
いりやね いりがしら
kanji "enter" radical at top (radical 11)
đá cuội, chỗ có nhiều đá cuội, ván lợp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) biển hàng nhỏ, tóc tỉa đuôi, kiểu tóc tỉa đuôi, hơi điên, dở hơi, mở phòng khám bệnh; mở phòng luật sư, lợp bằng ván, tỉa đuôi theo kiểu tỉa đuôi
sự nhổ rễ, sự trừ tiệt