Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やまねこ (曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
leopard cat
山猫 やまねこ ヤマネコ
mèo rừng; linh miêu
山猫座 やまねこざ
chòm sao Mèo rừng
山猫スト やまねこスト
wildcat strike
Bãi công không chính thức+ Là cuộc bãi công do các nhóm thành viên công đoàn địa phương tổ chức, về mặt hình thức không có sự cho phép chính thức của ban lãnh đạo công đoàn và trái với những nguyên tắc đã định.
thợ lợp nhà
こまやか こまやか
thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, thuộc phái Quây, cơ, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân, ddôn)