Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やまねこ座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
leopard cat
や座 やざ
chòm sao thiên tiễn
こぎつね座 こぎつねざ
chòm sao hồ ly
山猫座 やまねこざ
chòm sao Mèo rừng
山猫 やまねこ ヤマネコ
mèo rừng; linh miêu
山猫スト やまねこスト
wildcat strike
Bãi công không chính thức+ Là cuộc bãi công do các nhóm thành viên công đoàn địa phương tổ chức, về mặt hình thức không có sự cho phép chính thức của ban lãnh đạo công đoàn và trái với những nguyên tắc đã định.