闇商人
やみしょうにん「ÁM THƯƠNG NHÂN」
☆ Danh từ
Người buôn bán chợ đen

やみしょうにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やみしょうにん
闇商人
やみしょうにん
người buôn bán chợ đen
やみしょうにん
người buôn bán chợ đen
Các từ liên quan tới やみしょうにん
chợ đen
village headman
thói quan liêu, chế độ quan liêu
người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, tiếng lóng kẻ cắp
giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
sự không tán thành, sự phản đối; sự chê
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi