訴訟人
そしょうにん そしょうじん「TỐ TỤNG NHÂN」
☆ Danh từ
Người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
Nguyên đơn, người đứng kiện
Người cầu hôn, đương sự, bên nguyên

そしょうにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そしょうにん
訴訟人
そしょうにん そしょうじん
người kiện, người hay kiện
そしょうにん
người kiện, người hay kiện
Các từ liên quan tới そしょうにん
người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, tiếng lóng kẻ cắp
giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
sự không tán thành, sự phản đối; sự chê
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
pigeon) /'kæriə, pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, air, craft carrier), chim bồ câu đưa thư, vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang
chất bài tiết, cứt, đái
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
apricot seed