やみや
Người buôn bán chợ đen

やみや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やみや
やみや
người buôn bán chợ đen
闇屋
やみや
người buôn bán chợ đen
Các từ liên quan tới やみや
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm
闇闇 やみやみ
không có một chút kiến thức; không làm được gì; nhẹ nhàng; dễ dàng; khinh suất; không cẩn thận
無闇やたら むやみやたら
một cách bừa bãi, khinh suất, thiếu cẩn trọng
thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người tao nhã
悔やみ くやみ
lời chia buồn
暗やみ くらやみ
bóng tối; bóng tối
Oh!, Oh my!, Dear me!
dark night