Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嫌や
いやや やや
no, quit it, no way
やや
Oh!, Oh my!, Dear me!
稚
やや ややこ
em bé, con
稍
một chút
冷ややか ひややか
lạnh; lạnh lùng
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
やや大きい ややおおきい
hơi to
やや小さい ややちいさい
nhỏ,nhỏ một chút
やや上回る ややうわまわる
nhiều hơn hơn
冷ややかな態度 ひややかなたいど
Thái độ lạnh nhạt.
厭や いやや
khó chịu; đáng ghét; khó chịu; miễn cưỡng
よいやよいや やんややんや よんやよんや
hear! hear!, hooray
「HIỀM」
Đăng nhập để xem giải thích