Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はたや
người dệt vải, thợ dệt
はや
đã, rồi; đã... rồi
いやはや
trời; trời ơi; than ôi; chao ôi
八幡知らず やわたしらず やはたしらず
mê cung
やたら
at random
矢鱈 やたら
vô cùng, rất, quá (nghĩa không tốt)
はやで はやで
Đi làm sớm, đi sớm
やらやら やらやら
biểu hiện của cảm xúc mạnh mẽ hoặc bất ngờ