はたや
Người dệt vải, thợ dệt

はたや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はたや
はたや
người dệt vải, thợ dệt
機屋
はたや
người dệt vải, thợ dệt
Các từ liên quan tới はたや
畑焼き はたやき
burning stubble and dry grass
焼き畑 やきばた やきはた やきばたけ やいばた やきはたけ
nương (ruộng...) được đốt cháy để trồng trọt
đã, rồi; đã... rồi
trời; trời ơi; than ôi; chao ôi
はやで はやで
Đi làm sớm, đi sớm
box maker
bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ, vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ
sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa, vừa đúng lúc, trước đây, ở đầu danh sách, ngay từ thế kỷ 19, chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi