やり取り
やりとり「THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giao dịch; trao đổi (thư từ); tranh luận.

Từ đồng nghĩa của やり取り
noun
Bảng chia động từ của やり取り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | やり取りする/やりとりする |
Quá khứ (た) | やり取りした |
Phủ định (未然) | やり取りしない |
Lịch sự (丁寧) | やり取りします |
te (て) | やり取りして |
Khả năng (可能) | やり取りできる |
Thụ động (受身) | やり取りされる |
Sai khiến (使役) | やり取りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | やり取りすられる |
Điều kiện (条件) | やり取りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | やり取りしろ |
Ý chí (意向) | やり取りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | やり取りするな |
やり取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やり取り
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取り取り とりどり とりとり
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
取り とり どり
lấy, thu thập, sưu tầm
選り取り見取り よりどりみどり
lựa chọn tùy ý, tự do
遣り取り やりとり
sự trao đổi (hội thoại); cho và bắt (ngấm); tranh luận sau và về phía trước
手取り足取り てとりあしとり
chăm chú, chú ý đến chi tiết
取り締り とりしまり
điều khiển; quản lý; sự trông nom
刈り取り かりとり
sự gặt hái, mùa gặt, mùa thu hoạch