選り取り見取り
よりどりみどり
☆ Danh từ
Lựa chọn tùy ý, tự do

選り取り見取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選り取り見取り
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
選り取り よりどり
nhặt và việc chọn
選取り せんとり
nhặt và việc chọn
見取り みとり
nhận thức, nắm bắt, hiểu thấu
取り取り とりどり とりとり
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
見取り図 みとりず
đồ hình, bản phác thảo.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).