Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
選り取り見取り
よりどりみどり
lựa chọn tùy ý, tự do
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
選り取り よりどり
nhặt và việc chọn
選取り せんとり
見取り みとり
nhận thức, nắm bắt, hiểu thấu
取り取り とりどり とりとり
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
見取り図 みとりず
đồ hình, bản phác thảo.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
Đăng nhập để xem giải thích