Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手取り足取り
てとりあしとり
chăm chú, chú ý đến chi tiết
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
足取り あしとり あしどり
dáng đi
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
取り手 とりて とりしゅ
một người nhận; cái máy thu; người nhận; người nhận; một người đang hành nghề tốt (của) võ juđô hoặc sumo
手取り てどり てとり
lương thực tế sau khi trừ hết thuế má, chi phí...
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
Đăng nhập để xem giải thích