やれば出来る
やればできる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nếu thực sự cố gắng, bạn sẽ có thể làm được

Bảng chia động từ của やれば出来る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | やれば出来る/やればできるる |
Quá khứ (た) | やれば出来た |
Phủ định (未然) | やれば出来ない |
Lịch sự (丁寧) | やれば出来ます |
te (て) | やれば出来て |
Khả năng (可能) | やれば出来られる |
Thụ động (受身) | やれば出来られる |
Sai khiến (使役) | やれば出来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | やれば出来られる |
Điều kiện (条件) | やれば出来れば |
Mệnh lệnh (命令) | やれば出来いろ |
Ý chí (意向) | やれば出来よう |
Cấm chỉ(禁止) | やれば出来るな |