湯
タン ゆ「THANG」
Kim loại nóng chảy
☆ Danh từ
Nước sôi
もうお
湯
が
冷
たくなってきてるでしょ。
体
が
冷
える
前
に
出
てきなさい。
Nuớc đang lạnh đi đấy, bạn phải ra khỏi nước trước khi bị cảm lạnh. .

Từ trái nghĩa của 湯
ゆ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆ
湯
タン ゆ
nước sôi
柚
ゆず ゆ ゆう ユズ
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
輸
ゆ
Nhập
諷喩
ふうゆ ふう ゆ
gợi ý
Các từ liên quan tới ゆ
醤油 しょうゆ しょうゆう しょゆ しょゆう しょうゆ しょうゆう しょゆ しょゆう
xì dầu.
融通 ゆうずう ゆうづう ゆずう ゆず
khả năng học hỏi nhanh
鮎釣り あゆつり あゆづり あゆつり、あゆづり
câu cá Ayu
新湯 あらゆ さらゆ しんゆ
bồn tắm chứa nước nóng mới, sạch chưa ai dùng
弓弦 ゆみづる ゆづる ゆづら
dây cung, thắt cổ bằng dây cung
冬葱 ふゆき ふゆねぎ ふゆネギ
Welsh onion (Allium fistulosum), Japanese bunching onion
唯一 ゆいいつ ゆいつ
duy nhất; chỉ có một; độc nhất (cách nói khác của ゆいいつ)
悔ゆ くゆ
hối tiếc