融通
ゆうずう ゆうづう ゆずう ゆず「DUNG THÔNG」
☆ Danh từ
Khả năng học hỏi nhanh
...の
方法
による
融通
Sự học hỏi nhanh dựa vào phương pháp...
Khoản vay
金
の
融通
Khoản vay tiền
Sự linh hoạt
私
の
スケジュール
は
融通
がとても
利
きますので、そちらにご
都合
のいい
時間
をお
選
びください。
Kế hoạch của tôi rất linh hoạt nên xin hãy lựa chọn thời gian mà phía ngài thấy thuận tiện.

Từ đồng nghĩa của 融通
noun
融通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 融通
融通性 ゆうずうせい
linh hoạt, đàn hồi
融通証券 ゆうずうしょうけん
chứng khoán khống.
融通する ゆうずう ゆうづう
cung cấp
融通無碍 ゆうずうむげ ゆうづうむげ
tính linh hoạt; tính linh hoạt; tính thích nghi
融通手形 ゆうずうてがた ゆうつうてがた
hối phiếu khống.
融通がきく ゆうずうがきく
để (thì) linh hoạt; để (thì) ân cần
融通手形引受 ゆうずうてがたひきうけ
chấp nhận khống.
通知融資 つうちゆうし
cho vay thông tri.