Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆあつ
thuỷ lực học
油圧
油圧作動油 ゆあつさどうゆ ゆあつさどうあぶら
dầu thủy lực
油圧ショベル ゆあつショベル
máy xúc, xẻng điện, máy đào
油圧器 ゆあつき
thiết bị thủy lực
油圧シリンダ ゆあつシリンダ
xi lanh thủy lực
油圧ギヤポンプ ゆあつギヤポンプ
bơm thủy lực bánh răng
油圧バルブ ゆあつバルブ
van thủy lực
油圧シリンダー ゆあつシリンダー
xi lanh thuỷ lực
油圧プーラー ゆあつプーラー
dụng cụ tháo thủy lực