油圧ブレーカー
ゆあつブレーカー
☆ Danh từ
Máy phá bê tông thủy lực
油圧ブレーカー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 油圧ブレーカー
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
ブレーカー ブレーカ
cầu dao
油圧 ゆあつ
thuỷ lực học
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
サーキットブレーカー サーキット・ブレーカー
circuit breaker
油空圧 あぶらくーあつ
thủy lực dầu và khí nén
油圧ショベル ゆあつショベル
máy xúc, xẻng điện, máy đào