Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
油圧ショベル
ゆあつショベル
máy xúc, xẻng điện, máy đào
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
シャベル ショベル
bay
ショベル
cái xẻng.
油圧 ゆあつ
thuỷ lực học
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
ショベルローダー ショベル・ローダー
shovel loader
除雪ショベル じょせつショベル
xẻng xúc tuyết
Đăng nhập để xem giải thích