有塩
ゆうえん「HỮU DIÊM」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Có muối

ゆうえん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうえん
有塩
ゆうえん
có muối
遊園
ゆうえん
sân chơi
優艶
ゆうえん
đẹp, duyên dáng, yêu kiều.
幽艶
ゆうえん
xinh đẹp
悠遠
ゆうえん
faraway
ゆうえん
thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...)
優婉
ゆうえん
thanh nhã, tao nhã, yêu kiều.
幽遠
ゆうえん
thâm sâu cùng cốc
Các từ liên quan tới ゆうえん
遊園地 ゆうえんち
khu vực vui chơi; khu vực giải trí.
有煙炭 ゆうえんたん ゆうけむりすみ
than khói.
遊宴 ゆう えん
Tiệc rựu chỉ có nữ tham gia
lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ, dùng lý lẽ để thuyết phục, suy ra, luận ra, nghĩ ra, trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ
sự bơi, bơi, dùng để bơi, đẫm nước, ướt đẫm
quyền tối cao, thế hơn, ưu thế
(thể dục, thể thao) xà ngang
ゆえに (∴) ゆえに (∴)
do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì