ゆうきょう
Tình trạng cô đơn, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch

ゆうきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうきょう
ゆうきょう
tình trạng cô đơn, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch
幽境
ゆうきょう
tình trạng cô đơn, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch
勇侠
ゆうきょう
lòng can đảm, lòng dũng cảm
遊興
ゆうきょう
những dịp hội hè đình đám
遊侠
ゆうきょう
người hào hiệp
Các từ liên quan tới ゆうきょう
遊興費 ゆうきょうひ
những chi phí trò giải trí
遊興税 ゆうきょうぜい
khoản thuế các cuộc vui
自由競争 じゆうきょうそう
tự do cạnh tranh.
自由教育 じゆうきょういく
sự giáo dục tự do
無銭遊興 むせんゆうきょう
merrymaking mà không thanh toán
金融恐慌 きんゆうきょうこう
cơn khủng hoảng tài chính hoặc hoảng sợ
楽友協会 がくゆうきょうかい
philharmonic society, society of the friends of music
豪消費者自由競争委員会 ごうしょうひしゃじゆうきょうそういいんかい
ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc.