無銭遊興
むせんゆうきょう「VÔ TIỀN DU HƯNG」
☆ Danh từ
Merrymaking mà không thanh toán

無銭遊興 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無銭遊興
む。。。 無。。。
vô.
遊興 ゆうきょう
những dịp hội hè đình đám
無銭 むせん
không có tiền
遊興費 ゆうきょうひ
những chi phí trò giải trí
遊興税 ゆうきょうぜい
khoản thuế các cuộc vui
無遊病 むゆうびょう
sonambul
無銭旅行 むせんりょこう
sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ
無銭飲食 むせんいんしょく
sự ăn uống mà không trả tiền, sự quỵt tiền ăn uống (ở quán ăn, quán rượu...)