遊興税
ゆうきょうぜい「DU HƯNG THUẾ」
☆ Danh từ
Khoản thuế các cuộc vui

遊興税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遊興税
遊興 ゆうきょう
những dịp hội hè đình đám
遊興費 ゆうきょうひ
những chi phí trò giải trí
無銭遊興 むせんゆうきょう
merrymaking mà không thanh toán
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
復興特別所得税 ふっこーとくべつしょとくぜー
thuế thu nhập đặc biệt để tái thiết (đối với các khu vực bị ảnh hưởng bởi trận động đất và sóng thần tōhoku năm 2011)
税 ぜい
thuế.