有限責任
ゆうげんせきにん「HỮU HẠN TRÁCH NHÂM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trách nhiẹm hữu hạn.

ゆうげんせきにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうげんせきにん
有限責任
ゆうげんせきにん
Trách nhiẹm hữu hạn.
ゆうげんせきにん
Trách nhiẹm hữu hạn.
Các từ liên quan tới ゆうげんせきにん
有限責任会社 ゆうげんせきにんがいしゃ ゆうげんせきにんかいしゃ
công ty trách nhiệm hữu hạn
con người, loài người, có tính người, có tình cảm của con người
có thể đếm được
tính hai mặt, tính đối ngẫu
người ở, đầy tớ, khúm núm, quỵ luỵ, người hầu
hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi, đôi, đối ngẫu, số đôi, từ thuộc số đôi
ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi, được ưu tiên
để tuyên bố