Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にげん
tính hai mặt, tính đối ngẫu
二元
たにげん
unit element
にげんてき
hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi, đôi, đối ngẫu, số đôi, từ thuộc số đôi
二原子 にげんし
Có hai nguyên tử.
二弦琴 にげんきん
Đàn koto hai dây; nhị huyền cầm.
二元論 にげんろん
Thuyết nhị nguyên (triết học)
二元的 にげんてき
kép
第二言語 だいにげんご
ngôn ngữ thứ 2
二原子分子 にげんしぶんし
Phân tử có hai nguyên tử.