融通無碍
ゆうずうむげ ゆうづうむげ「DUNG THÔNG VÔ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính linh hoạt,tính thích nghi

ゆうずうむげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうずうむげ
融通無碍
ゆうずうむげ ゆうづうむげ
tính linh hoạt,tính thích nghi
ゆうずうむげ
tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn.
Các từ liên quan tới ゆうずうむげ
bữa cơm chiều, bữa cơm tối
daily lily
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp, cướp bóc
(từ hiếm, nghĩa hiếm) sự ngủ đi rong, sự miên hành
có thể đếm được
融通 ゆうずう ゆうづう ゆずう ゆず
khả năng học hỏi nhanh
勇図 ゆうと いさむず
sự cam kết đầy tham vọng