ゆうずい

ゆうずい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうずい
ゆうずい
雄しべ
おしべ ゆうずい
nhụy đực
Các từ liên quan tới ゆうずい
二強雄蕊 にきょうゆうずい
nhị hoa hai dài hai ngắn
四強雄蕊 しきょうゆうずい
nhị đực tứ cường; cấu trúc nhị đực có bốn nhị dài và hai nhị ngắn
融通 ゆうずう ゆうづう ゆずう ゆず
khả năng học hỏi nhanh
ゆず茶 ゆずちゃ
trà yuja; trà cam quýt
kudzu starch gruel
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng rất đông người
tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn, tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn, tính linh động, tính linh hoạt
柚子湯 ゆずゆ
bồn tắm được cho thêm quả cam vàng Yuzu của Nhật