郵便切手
ゆうびんきって「BƯU TIỆN THIẾT THỦ」
☆ Danh từ
Tem thư

ゆうびんきって được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうびんきって
郵便切手
ゆうびんきって
tem thư
ゆうびんきって
tem thư
Các từ liên quan tới ゆうびんきって
bưu thiếp
sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận
ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi, được ưu tiên
người đưa thư
cơ quan, có cơ quan, có tổ chức, hữu cơ, cơ bản, có kết cấu, có hệ thống, có phối hợp
mail boat
ってゆうか っていうか っつーか っつうか つーか てゆーか ってか てか
or rather (say), or better (say), or perhaps I should say, or, how should I put it,..., I mean
gold ring