ゆうほ
Sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, (thể dục, thể thao) cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào, đi, đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện, (từ cổ, nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử, đi lang thang, cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi, dạo chơi, đi dạo, tiến bước, đi dọc theo, bỏ đi, thể thao) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng, lấy đi, nẫng đi, đi trở lại, đi xuống, đi vào, bước vào, bước vào trong, đụng phải, rời bỏ đi, to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm, đóng vai phụ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đình công, bãi công, bỏ đi ra, đi ra khỏi, thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ, bước lại gần, là diễn viên sân khấu, đi tuần canh gác, chalk, thực tập ở bệnh viện, bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu, bị bắt buộc phải từ chức
Cuộc đi dạo; cuộc đi chơi, nơi dạo chơi, đi dạo chơi, đi dạo quanh đi dạo quanh

ゆうほ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうほ
ゆうほ
sự đi bộ
遊歩
ゆうほ
đi bộ
Các từ liên quan tới ゆうほ
遊歩甲板 ゆうほかんぱん ゆうほこうはん
boong dạo mát (trên tàu)
người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, bà con thân thuộc, tín đồ Quây, cơ, thân với, bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn, giúp đỡ
友邦 ゆうほう
dân tộc thân thiện
雄峰 ゆうほう
ngọn núi hùng vĩ
浮遊法 ふゆうほう
phương pháp nổi
遊歩道 ゆうほどう
đường đi dạo
xem laisser, faire, danh từ
最尤法 さいゆうほう
phương pháp hợp lý nhất