Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮遊 ふゆう
nổi; đi lang thang; sự treo
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮遊物 ふゆうぶつ
vật nổi được
浮遊霊 ふゆうれい
vong hồn đi lang thang
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
空中浮遊 くうちゅうふゆう
sự bay lên
浮遊住居 ふゆうじゅうきょ
海などで建てる家
浮遊生物 ふゆうせいぶつ
sinh vật trôi nổi