ゆうやく
Men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá, lắp kính, bao bằng kính, tráng men; làm láng, đánh bóng, làm mờ, đờ ra, đờ đẫn ra
Men (đồ sứ, răng); lớp men, bức vẽ trên men, lớp men ngoài, màu bề ngoài, tráng men, phủ men, vẽ lên men, tô nhiều màu

ゆうやく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうやく
ゆうやく
men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá, lắp kính, bao bằng kính, tráng men
釉薬
うわぐすり ゆうやく
lắp kính
勇躍
ゆうやく
tinh thần phấn khích
Các từ liên quan tới ゆうやく
自由訳 じゆうやく
sự dịch thuật tự do
sự nói đùa, sự giễu cợt, những nhân vật vui tính
bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, tối mờ mờ, tối màu, tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối, làm tối, làm mờ tối
người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng, người tự do tư tưởng, phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng, tự do tư tưởng
sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ
Judea
một ngày nào đó; rồi đây
người đưa thư