ゆうやろう
Người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng, người tự do tư tưởng, phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng, tự do tư tưởng

ゆうやろう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうやろう
ゆうやろう
người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng.
遊冶郎
ゆうやろう
kẻ ăn chơi trác tán, kẻ ăn chơi phóng đãng, kẻ chơi bời trụy lạc
Các từ liên quan tới ゆうやろう
sự sáng ngời; sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí
bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, tối mờ mờ, tối màu, tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối, làm tối, làm mờ tối
men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá, lắp kính, bao bằng kính, tráng men; làm láng, đánh bóng, làm mờ, đờ ra, đờ đẫn ra
阿呆やろう あほやろう アホやろう
thằng ngốc
người đưa thư
sự nói đùa, sự giễu cợt, những nhân vật vui tính
やう やう
mưa đêm
hiện tượng lõi lò phản ứng hạt nhân chảy tan mà kết quả là năng lượng phóng xạ phát ra