揶揄
やゆ「GIA DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nói đùa; sự giễu cợt; sự châm biếm; sự trêu ghẹo người khác

Từ đồng nghĩa của 揶揄
noun
Bảng chia động từ của 揶揄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 揶揄する/やゆする |
Quá khứ (た) | 揶揄した |
Phủ định (未然) | 揶揄しない |
Lịch sự (丁寧) | 揶揄します |
te (て) | 揶揄して |
Khả năng (可能) | 揶揄できる |
Thụ động (受身) | 揶揄される |
Sai khiến (使役) | 揶揄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 揶揄すられる |
Điều kiện (条件) | 揶揄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 揶揄しろ |
Ý chí (意向) | 揶揄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 揶揄するな |
やゆ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やゆ
揶揄
やゆ
nói đùa
やゆ
sự nói đùa, sự giễu cợt, những nhân vật vui tính
Các từ liên quan tới やゆ
野遊 やゆう
Cuộc đi chơi; cuộc đi ngoài trời
早ゆで はやゆで
nấu nhanh
親指 おやゆび
ngón cái
親指シフトキーボード おやゆびシフトキーボード
bàn phím chuyển ngón tay cái
親指シフト おやゆびシフト
shift ngón tay cái
親譲り おやゆずり
sự thừa hưởng từ cha mẹ; sự thừa kế từ cha mẹ
親指族 おやゆびぞく
young people who are constantly typing on their phones with their thumbs
親指の爪 おやゆびのつめ
móng của ngón tay cái