歪み
ひずみ ゆがみ いがみ ゆがみ/ひずみ「OAI」
☆ Danh từ
Ráng sức; sự biến dạng; cong; bóp méo; vênh

ゆがみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆがみ
歪み
ひずみ ゆがみ いがみ ゆがみ/ひずみ
ráng sức
ゆがみ
sự căng, sự căng thẳng
結い髪
ゆいがみ ゆがみ
tóc buộc lên
Các từ liên quan tới ゆがみ
知覚の歪み ちかくのゆがみ
béo móp nhận thức
時間の歪み じかんのひずみ じかんのゆがみ
sự vặn vẹo của thời gian khiến cho quá khứ hoặc tương lai trở thành hiện tại
cong, uốn vòng cung, hình vòm, có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng rất đông người
ghẻ lở
having dream
the slack
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam