Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石油化学
せきゆかがく
hoá học dầu mỏ
石油化学製品 せきゆかがくせいひん
chất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu
石油化学工業 せきゆかがくこうぎょう
ngành công nghiệp hóa dầu
ゆがく
đun sôi nửa chừng
ゆうづうがきく ゆうづうがきく
linh hoạt
かいせきがく
sự phân tích, phép phân tích, giải tích
ゆきがけ
on one's way
ゆうせき
nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc, gặp tai hoạ; thất bại
せきゆショック
oil shock