Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆきだるま
người tuyết (người ta cho là sống ở miền núi cao trên dãy Chu, mu, lung.
雪だるま
người tuyết
雪達磨
雪だるま式 ゆきだるましき
Lăn quả cầu tuyết
ゆきだま
hòn tuyết, nắm tuyết, bánh putđinh táo, ném bằng hòn tuyết
ゆだる
nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, sục sôi, tiếp tục sôi, sôi cạn; nấu đặc lại, nấu đặc lại; cô đặc lại, tóm tắt lại, rút lại, sôi tràn ra, sơ mi là cứng ngực, pot
雪玉 ゆきだま
Hòn tuyết, quả bóng tuyết
茹だる ゆだる うだる
mệt mỏi do nắng nóng
行き詰まる いきづまる ゆきづまる
Không thể tiếp tục, bị bế tắc
緩まる ゆるまる
nới ra, làm lỏng ra, làm long ra
繭玉 まゆだま
vật trang trí năm mới hình kén tằm được gắn trên cành cây tre ,liễu...
Đăng nhập để xem giải thích