ゆきだるま
Người tuyết (người ta cho là sống ở miền núi cao trên dãy Chu, mu, lung, ma)

ゆきだるま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆきだるま
ゆきだるま
người tuyết (người ta cho là sống ở miền núi cao trên dãy Chu, mu, lung.
雪だるま
ゆきだるま
người tuyết
雪達磨
ゆきだるま
người tuyết
Các từ liên quan tới ゆきだるま
雪だるま式 ゆきだるましき
Lăn quả cầu tuyết
hòn tuyết, nắm tuyết, bánh putđinh táo, ném bằng hòn tuyết
nấu sôi,luộc,sôi cạn,cô đặc lại,tóm tắt lại,điểm sôi,đun sôi,đinh,sục sôi,rút lại,tiếp tục sôi,sơ mi là cứng ngực,pot,sự sôi,sôi,nhọt,sôi tràn ra,nấu đặc lại
雪玉 ゆきだま
Hòn tuyết, quả bóng tuyết
繭玉 まゆだま
vật trang trí năm mới hình kén tằm được gắn trên cành cây tre ,liễu...
雪溜まり ゆきだまり
đống tuyết
湯玉 ゆだま
bong bóng nước khi nước đang sôi; nước sôi sùng sục
lỏng lẻo.