ゆきわりそう

ゆきわりそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆきわりそう
ゆきわりそう
雪割り草
ゆきわりそう ユキワリソウ ゆきわりくさ
Primula farinosa subsp. modesta (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
Các từ liên quan tới ゆきわりそう
sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành, sự làm cho dịu đi; sự làm đỡ, sự nhân nhượng vô nguyên tắc, sự thoả hiệp vô nguyên tắc
雪割り ゆきわり
việc phá băng tuyết để lộ ra mặt đất bình thường
miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, người phát ngôn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), luật sư bào chữa
sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác, buôn bán, bán rẻ danh dự
ゆわく ゆわく
Buộc lại
tulip tree
sự qua, sự trôi qua, qua đi, trôi qua, thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ, (từ cổ, nghĩa cổ) hết sức, vô cùng
khuếch tán, rườm rà, dài dòng, truyền, đồn ; truyền bá; phổ biến, tràn, lan