Các từ liên quan tới ゆげしま (掃海艇・2代)
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
掃海 そうかい
quét mìn (tìm kiếm, gỡ mìn hay vật liệu chưa nổ còn sót lại trên biển để đảm bảo an toàn cho tuyến đường)
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
艇 てい
thuyền