婚約指輪
こんやくゆびわ「HÔN ƯỚC CHỈ LUÂN」
☆ Danh từ
Nhẫn đính hôn

こんやくゆびわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こんやくゆびわ
婚約指輪
こんやくゆびわ
nhẫn đính hôn
こんやくゆびわ
nhẫn đính hôn
Các từ liên quan tới こんやくゆびわ
người đưa thư
đun sôi nửa chừng
gold ring
ゆわく ゆわく
Buộc lại
琵琶行 びわこう びわゆき
bài hát biwa
tuyến xe lửa siêu tốc Yamabiko ở Đông Bắc Nhật Bản; tiếng vang vọng lại của núi
sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở
指論 ゆびわ
nhẫn.