ゆすぐ
Súc, rửa, giũ, nhuộm, chiêu

ゆすぐ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆすぐ
ゆすぐ
súc, rửa, giũ.
濯ぐ
すすぐ ゆすぐ そそぐ
xả lại, tráng lại
Các từ liên quan tới ゆすぐ
suối nước nóng
sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sàng, sự sẵn sàng chiến đấu
mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải
ぐすぐす グスグス
khịt mũi, sụt sịt
優遇する ゆうぐうする
tiếp đón nhiệt tình nồng ấm.
湯具 ゆぐ
accessories used for bathing
揺るぐ ゆるぐ
dao động; nao núng.
揺らぐ ゆらぐ
dao động; nao núng; không vững