ゆぐち
Suối nước nóng

ゆぐち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆぐち
ゆぐち
suối nước nóng
湯口
ゆぐち
suối nước nóng
Các từ liên quan tới ゆぐち
暖房用品給油口交換部品 だんぼうようひんきゅうゆぐちこうかんぶひん
phụ kiện thay thế cho cổng nạp dầu máy sưởi
ぐちぐち グチグチ
to mumble, to mutter
súc, rửa, giũ, nhuộm, chiêu
sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sàng, sự sẵn sàng chiến đấu
mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải
tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
không hòa hợp; không ăn ý
nhuyễn; mềm nhão