譲り受ける
ゆずりうける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Thừa kế; thừa hưởng

Từ đồng nghĩa của 譲り受ける
verb
Từ trái nghĩa của 譲り受ける
Bảng chia động từ của 譲り受ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 譲り受ける/ゆずりうけるる |
Quá khứ (た) | 譲り受けた |
Phủ định (未然) | 譲り受けない |
Lịch sự (丁寧) | 譲り受けます |
te (て) | 譲り受けて |
Khả năng (可能) | 譲り受けられる |
Thụ động (受身) | 譲り受けられる |
Sai khiến (使役) | 譲り受けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 譲り受けられる |
Điều kiện (条件) | 譲り受ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 譲り受けいろ |
Ý chí (意向) | 譲り受けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 譲り受けるな |
ゆずりうける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆずりうける
譲り受ける
ゆずりうける
thừa kế
ゆずりうける
hưởng, thừa hưởng, thừa kế.