ゆっくり
Chậm
Chầm chậm
Đủng đỉnh
Rón rén
Từ từ; thong thả.

Từ đồng nghĩa của ゆっくり
Bảng chia động từ của ゆっくり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ゆっくりする |
Quá khứ (た) | ゆっくりした |
Phủ định (未然) | ゆっくりしない |
Lịch sự (丁寧) | ゆっくりします |
te (て) | ゆっくりして |
Khả năng (可能) | ゆっくりできる |
Thụ động (受身) | ゆっくりされる |
Sai khiến (使役) | ゆっくりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ゆっくりすられる |
Điều kiện (条件) | ゆっくりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ゆっくりしろ |
Ý chí (意向) | ゆっくりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ゆっくりするな |
ゆっくり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゆっくり
ゆっくり地震 ゆっくりじしん
Trận động đất chậm
ゆっくりしていってください ゆっくりしていってください
Bạn cứ thoải mái ở chơi
ゆくりなく ゆくりなく
bất ngờ
một ngày nào đó; rồi đây
thoải mái, khoan khoái, dễ chịu, thư thái
sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch), cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, đoạt; thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...), quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở, bén ; ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích, giống, kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng, mang đi, đem đi, cất đi, lấy lại, mang về, đem về, tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống, tháo ra, dỡ ra, ghi chép, làm nhục, sỉ nhục, nuốt khó khăn, giảm bớt, làm yếu, mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào, tiếp đón; nhận cho ở trọ, thu nhận, nhận nuôi, mua dài hạn, nhận về nhà làm, thu nhỏ, làm hẹp lại, gồm có, bao gồm, hiểu, nắm được, đánh giá đúng, vội tin, nhắm mắt mà tin, lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy, để vào, bỏ, cởi ; giật ra, cuốn đi, dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa, nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích, nuốt chửng, nốc, húp sạch, bớt, giảm, bắt chước; nhại, giễu, (thể dục, thể thao) giậm nhảy, cất cánh, đảm nhiệm, nhận làm, gách vác, nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố, nhận vào làm, dẫn đi tiếp, choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên, đưa ra, dẫn ra ngoài, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi, nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...), nhận để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào, chuyển, chở, dẫn qua (đường, sông...), tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục, dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến, chạy trốn, trốn tránh, bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, có cảm tình, ưa, mến, nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên, cho lên (ô tô, xe lửa), chọn ; đảm nhiệm, gánh vác, thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...), hút, thấm, bắt giữ, tóm, la rầy, quở mắng, trách móc, ngắt lời, đề cập đến, xét đến, bàn đến, áp dụng, móc lên, vặn chặt, kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với, aim, chance, chui xuống lỗ, liều mạng
sự rung, sự run, sự run rẩy, động đất, rung, (+ with, for) run, run rẫy
sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch, tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân, đôn) Change, trật tự rung chuông, thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai, không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số, colour, condition, đổi chiều đổi hướng, thay giày, đổi chân nhịp