移り行く
うつりゆく うつりいく「DI HÀNH」
☆ Động từ nhóm 1 -iku/yuku, tự động từ
Thay đổi; chuyển đổi; dời đi; đến và đi

Bảng chia động từ của 移り行く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 移り行く/うつりゆくく |
Quá khứ (た) | 移り行った |
Phủ định (未然) | 移り行かない |
Lịch sự (丁寧) | 移り行きます |
te (て) | 移り行って |
Khả năng (可能) | 移り行ける |
Thụ động (受身) | 移り行かれる |
Sai khiến (使役) | 移り行かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 移り行く |
Điều kiện (条件) | 移り行けば |
Mệnh lệnh (命令) | 移り行け |
Ý chí (意向) | 移り行こう |
Cấm chỉ(禁止) | 移り行くな |
うつりゆく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うつりゆく
移り行く
うつりゆく うつりいく
thay đổi
うつりゆく
sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch, tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán
Các từ liên quan tới うつりゆく
sự rung, sự run, sự run rẩy, động đất, rung, (+ with, for) run, run rẫy
sự tương đồng, sự phổ biến
hằng số điện môi
sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ
ゆくりなく ゆくりなく
bất ngờ
một ngày nào đó; rồi đây
người biên chép, người thư ký
quyền tối cao, thế hơn, ưu thế