湯呑み
Một dạng tách trà cao của Nhật Bản, thường được làm từ chất liệu gốm và không có tay cầm
Cốc trà

ゆのみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆのみ
湯呑み
ゆのみ ゆのみみ
một dạng tách trà cao của Nhật Bản, thường được làm từ chất liệu gốm và không có tay cầm
湯のみ
ゆのみ
chén uống trà
湯飲み
ゆのみ
chén trà.
Các từ liên quan tới ゆのみ
湯のみ茶碗 ゆのみちゃわん
cái tách trà.
湯飲み茶碗 ゆのみぢゃわん
tách trà
湯呑み/茶托 ゆのみみ/ちゃたく
Chén trà/đĩa đựng chén trà
弓鋸 ゆみのこ
cưa sắt
賭弓 のりゆみ
bắn cung có thưởng
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng rất đông người
ghẻ lở
sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc, hứng, khuynh hướng, chiều hướng, dòng dõi, căng ; làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc ; để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra ; kéo căng, lọc qua, quá câu nệ, quá thận trọng, gắng sức