Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆめみ
having dream
ゆるみ止め ゆるみどめ
cái chặn
かゆみ止め かゆみどめ
anti-itch medication, antipruritic drug
ゆめじ
dreaming
ゆきき
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
夢見 ゆめみ
nằm mơ; nằm mộng
かゆみ
ghẻ lở
あゆみ
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam