Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆめみ
having dream
ゆるみ止め ゆるみどめ
cái chặn
かゆみ止め かゆみどめ
anti-itch medication, antipruritic drug
めんつゆ めんつゆ
nước dùng cho mì soba, mì udon
夢見 ゆめみ
nằm mơ; nằm mộng
ゆめじ
dreaming
ゆきき
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
見ゆ みゆ
để được nhìn thấy, để được trong tầm nhìn