Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揺り籠から墓場まで ゆりかごからはかばまで
từ khi sinh ra đến khi chết đi
墓場 はかば
Nghĩa địa; bãi tha ma.
固茹で卵 かたゆでたまご
trứng luộc chín kỹ
ゆで釜 ゆでかま
nồi đun, nồi nấu
釜茹で かまゆで かまうで
nước nấu sôi trong bình bằng sắt
揺篭 ゆらかご
cái nôi
揺りかご ゆりかご
cái nôi.
ゆで卵 ゆでたまご
trứng luộc