墓場
はかば「MỘ TRÀNG」
☆ Danh từ
Nghĩa địa; bãi tha ma.

墓場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 墓場
揺り籠から墓場まで ゆりかごからはかばまで
từ khi sinh ra đến khi chết đi
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
墓 はか
mả
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
墓園 ぼえん
nghĩa trang, nghĩa địa